Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ttp Việt Nam

Viet Nam Ttp Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ttp Việt Nam - Viet Nam Ttp Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 36B Tổ 4 Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108397625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108397625

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ttp Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Ttp Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36B Tổ 4 Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108397625 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Triệu Trần Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108397625, Viet Nam Ttp Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Triệu Trần Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
30 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
34 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
35 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
37 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Hoạt động viễn thông khác 6190
48 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
49 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
50 Lập trình máy vi tính 62010
51 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
52 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
53 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
54 Cổng thông tin 63120
55 Hoạt động thông tấn 63210
56 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
57 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
58 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
59 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
60 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
61 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
62 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
63 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
64 Bảo hiểm nhân thọ 65110
65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
66 Hoạt động kiến trúc 71101
67 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
68 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
69 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
73 Quảng cáo 73100
74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
79 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
80 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
82 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
83 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200