Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Vân Đông

Van Đong Fresh Food Company Limited

Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Vân Đông - Van Đong Fresh Food Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hát Giang, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108398668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108398668

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Vân Đông

Tên giao dịch

Van Đong Fresh Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hát Giang, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108398668 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Khuất Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108398668, Van Đong Fresh Food Company Limited, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Tản Lĩnh, Khuất Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
57 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
59 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
62 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
64 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
65 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
66 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
68 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
69 Xay xát 10611
70 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
71 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
72 Sản xuất đường 10720
73 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
74 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
75 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
76 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
77 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
78 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
79 Sản xuất rượu vang 11020
80 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
105 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
106 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
118 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
119 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
120 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
121 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
122 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
123 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
124 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
125 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
126 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
127 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
128 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
129 Vận tải hành khách đường sắt 49110
130 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
131 Vận tải bằng xe buýt 49200
132 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
133 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
134 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
135 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
136 Dịch vụ ăn uống khác 56290
137 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
138 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
140 Xuất bản sách 58110
141 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
142 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
143 Hoạt động xuất bản khác 58190
144 Xuất bản phần mềm 58200