Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tập Đoàn Thuận Thiên

Thuan Thien Corporation Company Limited

Công Ty TNHH Tập Đoàn Thuận Thiên - Thuan Thien Corporation Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 13, ngách 475/33, ngõ 475 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108399679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108399679

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tập Đoàn Thuận Thiên

Tên giao dịch

Thuan Thien Corporation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 13, ngách 475/33, ngõ 475 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108399679 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Mạnh Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108399679, Thuan Thien Corporation Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Nam, Đặng Mạnh Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
53 Xay xát 10611
54 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56 Sản xuất đường 10720
57 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
62 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
63 Sản xuất rượu vang 11020
64 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
65 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
66 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
67 Bảo quản gỗ 16102
68 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
69 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
70 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
73 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
75 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
76 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
77 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
78 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
79 In ấn 18110
80 Dịch vụ liên quan đến in 18120
81 Sao chép bản ghi các loại 18200
82 Sản xuất than cốc 19100
83 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
84 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
85 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
86 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
87 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
88 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
89 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
90 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
91 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
92 Sản xuất mực in 20222
93 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
94 Sản xuất mỹ phẩm 20231
95 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
96 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
97 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
98 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
99 Sản xuất thuốc các loại 21001
100 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
101 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
102 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
103 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
104 Sản xuất xi măng 23941
105 Sản xuất vôi 23942
106 Sản xuất thạch cao 23943
107 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
108 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
109 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
110 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
111 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
112 Đúc sắt thép 24310
113 Đúc kim loại màu 24320
114 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
115 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
116 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
117 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
118 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
119 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
120 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
121 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
122 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
123 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
124 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
125 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
126 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
127 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
128 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
129 Sản xuất đồng hồ 26520
130 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
131 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
132 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
133 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
136 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
137 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
138 Sản xuất nhạc cụ 32200
139 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
140 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
141 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
142 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
143 Sản xuất nước đá 35302
144 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
145 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
146 Thoát nước 37001
147 Xử lý nước thải 37002
148 Thu gom rác thải không độc hại 38110
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
152 Tái chế phế liệu 3830
153 Tái chế phế liệu kim loại 38301
154 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
155 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
156 Xây dựng nhà các loại 41000
157 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
158 Xây dựng công trình đường sắt 42101
159 Xây dựng công trình đường bộ 42102
160 Xây dựng công trình công ích 42200
161 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
162 Phá dỡ 43110
163 Chuẩn bị mặt bằng 43120
164 Lắp đặt hệ thống điện 43210
165 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
166 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
167 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
168 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
169 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
170 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
171 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
172 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
173 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
174 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
175 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
176 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
177 Đại lý xe có động cơ khác 45139
178 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
179 Bán mô tô, xe máy 4541
180 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
181 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
182 Đại lý mô tô, xe máy 45413
183 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
184 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
185 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
186 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
187 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
188 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
189 Đại lý 46101
190 Môi giới 46102
191 Đấu giá 46103
192 Bán buôn thực phẩm 4632
193 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
194 Bán buôn thủy sản 46322
195 Bán buôn rau, quả 46323
196 Bán buôn cà phê 46324
197 Bán buôn chè 46325
198 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
199 Bán buôn thực phẩm khác 46329
200 Bán buôn đồ uống 4633
201 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
202 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
203 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
204 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
205 Bán buôn vải 46411
206 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
207 Bán buôn hàng may mặc 46413
208 Bán buôn giày dép 46414
209 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
210 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
211 Bán buôn dầu thô 46612
212 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
213 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
214 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
215 Bán buôn quặng kim loại 46621
216 Bán buôn sắt, thép 46622
217 Bán buôn kim loại khác 46623
218 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
219 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
220 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
221 Bán buôn xi măng 46632
222 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
223 Bán buôn kính xây dựng 46634
224 Bán buôn sơn, vécni 46635
225 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
226 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
227 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
228 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
229 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
230 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
231 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
232 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
234 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
235 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
236 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
237 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
238 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
239 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
240 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
241 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
242 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
243 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
244 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
245 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
246 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
247 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
249 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
250 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
251 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
253 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
254 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
255 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
256 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
257 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
258 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
259 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
260 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
261 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
262 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
263 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
264 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
265 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
266 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
267 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
268 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
269 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
270 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
271 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
272 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
273 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
274 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
275 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
276 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
277 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
278 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
279 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
280 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
281 Vận tải hành khách đường sắt 49110
282 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
283 Vận tải bằng xe buýt 49200
284 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
285 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
286 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
287 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
288 Bốc xếp hàng hóa 5224
289 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
290 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
291 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
292 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
293 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
295 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
296 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
297 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
298 Bưu chính 53100
299 Chuyển phát 53200
300 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
301 Khách sạn 55101
302 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
303 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
304 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
305 Cơ sở lưu trú khác 5590
306 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
307 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
308 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
309 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
310 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
311 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
312 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
313 Dịch vụ ăn uống khác 56290
314 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
315 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
316 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
317 Xuất bản sách 58110
318 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
319 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
320 Hoạt động xuất bản khác 58190
321 Xuất bản phần mềm 58200
322 Hoạt động viễn thông khác 6190
323 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
324 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
325 Lập trình máy vi tính 62010
326 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
327 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
328 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
329 Cổng thông tin 63120
330 Hoạt động thông tấn 63210
331 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
332 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
333 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
334 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
335 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
336 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
337 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
338 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
339 Bảo hiểm nhân thọ 65110
340 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
341 Hoạt động kiến trúc 71101
342 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
343 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
344 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
345 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
346 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
347 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
348 Quảng cáo 73100
349 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
350 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
351 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
352 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
353 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
354 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
355 Hoạt động thú y 75000
356 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
357 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
358 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
359 Đại lý du lịch 79110
360 Điều hành tua du lịch 79120
361 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
362 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
363 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
364 Dịch vụ điều tra 80300
365 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
366 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
367 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
368 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
369 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
370 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
371 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
372 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
373 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
374 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
375 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
376 Dịch vụ đóng gói 82920
377 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
378 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
379 Giáo dục trung học cơ sở 85311
380 Giáo dục trung học phổ thông 85312
381 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
382 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
383 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
384 Hoạt động y tế dự phòng 86910
385 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
386 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990