Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bigstone

Bigstone Import Export Trade And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bigstone - Bigstone Import Export Trade And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại A48 – TT18 Khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108401014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108401014

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bigstone

Tên giao dịch

Bigstone Import Export Trade And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A48 – TT18 Khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108401014 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108401014, Bigstone Import Export Trade And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Phùng Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
52 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
53 Sản xuất mực in 20222
54 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
55 Sản xuất mỹ phẩm 20231
56 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
61 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
62 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
66 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
67 Sản xuất xi măng 23941
68 Sản xuất vôi 23942
69 Sản xuất thạch cao 23943
70 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
71 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
72 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
73 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
74 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
75 Đúc sắt thép 24310
76 Đúc kim loại màu 24320
77 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
78 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
79 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
80 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
81 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
82 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
83 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
84 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
85 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
86 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
87 Sản xuất pin và ắc quy 27200
88 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
89 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
90 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
91 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
92 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
93 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
94 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
95 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
96 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
97 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
98 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
99 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
100 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
101 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
102 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
103 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
104 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
105 Sản xuất máy luyện kim 28230
106 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
107 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
108 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
109 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
111 Sản xuất nước đá 35302
112 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
113 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
114 Thoát nước 37001
115 Xử lý nước thải 37002
116 Thu gom rác thải không độc hại 38110
117 Tái chế phế liệu 3830
118 Tái chế phế liệu kim loại 38301
119 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
120 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
121 Xây dựng nhà các loại 41000
122 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
123 Xây dựng công trình đường sắt 42101
124 Xây dựng công trình đường bộ 42102
125 Xây dựng công trình công ích 42200
126 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
127 Phá dỡ 43110
128 Chuẩn bị mặt bằng 43120
129 Lắp đặt hệ thống điện 43210
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
132 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
133 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
138 Bán mô tô, xe máy 4541
139 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
140 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
141 Đại lý mô tô, xe máy 45413
142 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
143 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
144 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
145 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
147 Bán buôn thực phẩm 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
149 Bán buôn thủy sản 46322
150 Bán buôn rau, quả 46323
151 Bán buôn cà phê 46324
152 Bán buôn chè 46325
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
154 Bán buôn thực phẩm khác 46329
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
159 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
160 Bán buôn vải 46411
161 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
162 Bán buôn hàng may mặc 46413
163 Bán buôn giày dép 46414
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
165 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
166 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
167 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
168 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
169 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
170 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
174 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
175 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
179 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
182 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
184 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
185 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
186 Bán buôn dầu thô 46612
187 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
188 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
189 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
190 Bán buôn quặng kim loại 46621
191 Bán buôn sắt, thép 46622
192 Bán buôn kim loại khác 46623
193 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
195 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
196 Bán buôn xi măng 46632
197 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
198 Bán buôn kính xây dựng 46634
199 Bán buôn sơn, vécni 46635
200 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
201 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
203 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
204 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
205 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
206 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
207 Bán buôn cao su 46694
208 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
209 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
210 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
211 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
212 Bán buôn tổng hợp 46900
213 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
214 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
215 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
216 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
217 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
218 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
219 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
220 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
221 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
222 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
223 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
224 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
225 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
226 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
228 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
229 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
230 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
231 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
232 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
233 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
234 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
235 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
236 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
237 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
238 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
239 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
240 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
241 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
243 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
244 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
245 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
246 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
247 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
248 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
249 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
250 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
251 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
252 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
253 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
254 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
255 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
256 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
257 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
258 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
259 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
260 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
261 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
262 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
263 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
264 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
265 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
266 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
267 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
268 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
269 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
270 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
271 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
272 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
273 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
274 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
275 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
276 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
277 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
278 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
279 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
280 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
281 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
282 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
283 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
284 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
285 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
286 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
287 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
288 Vận tải đường ống 49400
289 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
290 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
299 Bốc xếp hàng hóa 5224
300 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
301 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
302 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
303 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
304 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
306 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
307 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
308 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
309 Bưu chính 53100
310 Chuyển phát 53200
311 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
312 Khách sạn 55101
313 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
314 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
315 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
316 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
317 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
318 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
319 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
320 Dịch vụ ăn uống khác 56290
321 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
322 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
323 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
324 Xuất bản sách 58110
325 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
326 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
327 Hoạt động xuất bản khác 58190
328 Xuất bản phần mềm 58200
329 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
330 Hoạt động kiến trúc 71101
331 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
332 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
333 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
334 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
335 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
336 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
337 Quảng cáo 73100
338 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
339 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
340 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
341 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
342 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
343 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
344 Hoạt động thú y 75000
345 Cho thuê xe có động cơ 7710
346 Cho thuê ôtô 77101
347 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
348 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
349 Cho thuê băng, đĩa video 77220
350 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
351 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
352 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
353 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
354 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
355 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
356 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
357 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
358 Cung ứng lao động tạm thời 78200
359 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
360 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
361 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
362 Đại lý du lịch 79110
363 Điều hành tua du lịch 79120
364 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
365 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
366 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
367 Dịch vụ điều tra 80300
368 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
369 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
370 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
371 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
372 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
373 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
374 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
375 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
376 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
377 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
378 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
379 Dịch vụ đóng gói 82920
380 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
381 Giáo dục nghề nghiệp 8532
382 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
383 Dạy nghề 85322
384 Đào tạo cao đẳng 85410
385 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
386 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
387 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
388 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
389 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600