Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bản Cà Phê

Village Coffee Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bản Cà Phê - Village Coffee Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, số 37 ngõ 114 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108402096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108402096

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bản Cà Phê

Tên giao dịch

Village Coffee Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số 37 ngõ 114 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108402096 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108402096, Village Coffee Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
35 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
36 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
53 Xuất bản sách 58110
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
56 Hoạt động xuất bản khác 58190
57 Xuất bản phần mềm 58200