Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Kết Nối Mahogany

The Connect Mahogany Mtv Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Kết Nối Mahogany - The Connect Mahogany Mtv Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 36, ngõ 258, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108402106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108402106

Ngày cấp 13-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Kết Nối Mahogany

Tên giao dịch

The Connect Mahogany Mtv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, ngõ 258, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108402106 / 13-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Khôi Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108402106, The Connect Mahogany Mtv Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Nguyễn Lê Khôi Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
39 Bán buôn hoa và cây 46202
40 Bán buôn động vật sống 46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
98 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
99 Vận tải đường ống 49400
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
104 Bốc xếp hàng hóa 5224
105 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
106 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
107 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
108 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
109 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
111 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
112 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
113 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
114 Bưu chính 53100
115 Chuyển phát 53200
116 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
117 Khách sạn 55101
118 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
119 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
120 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
123 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
127 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
128 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
129 Xuất bản sách 58110
130 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
131 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
132 Hoạt động xuất bản khác 58190
133 Xuất bản phần mềm 58200
134 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
135 Hoạt động kiến trúc 71101
136 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
137 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
138 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
139 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
140 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
141 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
142 Quảng cáo 73100
143 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
144 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
145 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
146 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
147 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
148 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
149 Hoạt động thú y 75000