Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Công Luận

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Công Luận

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Công Luận - Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Công Luận có địa chỉ tại Thôn An Hạ , Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108403212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108403212

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Công Luận

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Công Luận

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hạ , Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108403212 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108403212, Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Công Luận, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Thượng, Nguyễn Công Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
20 Bảo quản gỗ 16102
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
29 Sản xuất nhạc cụ 32200
30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình đường sắt 42101
34 Xây dựng công trình đường bộ 42102
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
42 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
48 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
56 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
57 Đại lý mô tô, xe máy 45413
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
69 Bán buôn thủy sản 46322
70 Bán buôn rau, quả 46323
71 Bán buôn cà phê 46324
72 Bán buôn chè 46325
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
74 Bán buôn thực phẩm khác 46329
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vải 46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
78 Bán buôn hàng may mặc 46413
79 Bán buôn giày dép 46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
102 Bán buôn dầu thô 46612
103 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
104 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 46621
107 Bán buôn sắt, thép 46622
108 Bán buôn kim loại khác 46623
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn xi măng 46632
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
114 Bán buôn kính xây dựng 46634
115 Bán buôn sơn, vécni 46635
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
117 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
119 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
120 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
121 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
122 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
123 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
124 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
125 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
126 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
127 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
129 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
130 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
131 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
132 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
133 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
134 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
135 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
136 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
137 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
138 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
139 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
142 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
143 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
144 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
146 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
147 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
148 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
149 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
150 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
151 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
152 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
153 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
154 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
155 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
156 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
157 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
158 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
162 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
163 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
164 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
165 Vận tải đường ống 49400
166 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
167 Khách sạn 55101
168 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
169 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
170 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
171 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
172 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
173 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
174 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
175 Dịch vụ ăn uống khác 56290
176 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
177 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
178 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
179 Xuất bản sách 58110
180 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
181 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
182 Hoạt động xuất bản khác 58190
183 Xuất bản phần mềm 58200
184 Cho thuê xe có động cơ 7710
185 Cho thuê ôtô 77101
186 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
187 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
188 Cho thuê băng, đĩa video 77220
189 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
191 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
192 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
193 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
194 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
195 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
196 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
197 Cung ứng lao động tạm thời 78200