Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Siri Logistics

Siri Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Siri Logistics - Siri Logistics Company Limited có địa chỉ tại 65A Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108403491 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108403491

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Siri Logistics

Tên giao dịch

Siri Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

65A Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108403491 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Đình Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108403491, Siri Logistics Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Quốc Tử Giám, Hà Đình Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
14 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
18 Vận tải hành khách hàng không 51100
19 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
40 Bưu chính 53100
41 Chuyển phát 53200