Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Thành Công

Thanh Cong Xnk And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Thành Công - Thanh Cong Xnk And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thanh Vân, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108403572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108403572

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Thành Công

Tên giao dịch

Thanh Cong Xnk And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Vân, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108403572 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108403572, Thanh Cong Xnk And Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tân Dân, Nguyễn Thành Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
33 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
47 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
49 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
52 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
54 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
55 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
56 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
57 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
58 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
59 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
60 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
61 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
62 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
63 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
64 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
65 Sản xuất đồng hồ 26520
66 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
67 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
68 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
69 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
70 Xây dựng công trình đường sắt 42101
71 Xây dựng công trình đường bộ 42102
72 Xây dựng công trình công ích 42200
73 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
74 Phá dỡ 43110
75 Chuẩn bị mặt bằng 43120
76 Lắp đặt hệ thống điện 43210
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
79 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
82 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
83 Đại lý xe có động cơ khác 45139
84 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
89 Bán mô tô, xe máy 4541
90 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
91 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
92 Đại lý mô tô, xe máy 45413
93 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
100 Bán buôn hoa và cây 46202
101 Bán buôn động vật sống 46203
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
104 Bán buôn gạo 46310
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
107 Bán buôn thủy sản 46322
108 Bán buôn rau, quả 46323
109 Bán buôn cà phê 46324
110 Bán buôn chè 46325
111 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
112 Bán buôn thực phẩm khác 46329
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
115 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
116 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
117 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
118 Bán buôn vải 46411
119 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
120 Bán buôn hàng may mặc 46413
121 Bán buôn giày dép 46414
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
124 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
125 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
126 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
128 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
129 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
140 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
144 Bán buôn xi măng 46632
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
146 Bán buôn kính xây dựng 46634
147 Bán buôn sơn, vécni 46635
148 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
149 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
151 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
152 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
153 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
154 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
155 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
156 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
157 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
158 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
159 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
162 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
163 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
164 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
165 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
166 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
167 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
168 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
169 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
170 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
171 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
174 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
175 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
176 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
178 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
179 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
180 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
182 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
183 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
184 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
185 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
186 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
187 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
188 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
189 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
190 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
191 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
192 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
193 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
194 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
195 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
196 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
197 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
198 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
199 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
200 Vận tải hành khách đường sắt 49110
201 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
202 Vận tải bằng xe buýt 49200
203 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
204 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
205 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
206 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
207 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
208 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
209 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
210 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
211 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
214 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
215 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
216 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
217 Vận tải đường ống 49400
218 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
219 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
220 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
221 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
222 Dịch vụ ăn uống khác 56290
223 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
224 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
225 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
226 Xuất bản sách 58110
227 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
228 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
229 Hoạt động xuất bản khác 58190
230 Xuất bản phần mềm 58200
231 Cho thuê xe có động cơ 7710
232 Cho thuê ôtô 77101
233 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
234 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
235 Cho thuê băng, đĩa video 77220
236 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
237 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
238 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
239 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
240 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
241 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
242 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
243 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
244 Cung ứng lao động tạm thời 78200
245 Giáo dục nghề nghiệp 8532
246 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
247 Dạy nghề 85322
248 Đào tạo cao đẳng 85410
249 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
250 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
251 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
252 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
253 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600