Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Khoa Học Vtech

Vtech Sciences Development Assistance Company Limited

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Khoa Học Vtech - Vtech Sciences Development Assistance Company Limited có địa chỉ tại Tổ 13, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108405160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108405160

Ngày cấp 15-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Khoa Học Vtech

Tên giao dịch

Vtech Sciences Development Assistance Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108405160 / 15-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Quốc Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108405160, Vtech Sciences Development Assistance Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Đặng Quốc Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thoát nước 37001
62 Xử lý nước thải 37002
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Thu gom rác thải y tế 38121
66 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
103 Bán buôn dầu thô 46612
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
124 Bán buôn cao su 46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
129 Bán buôn tổng hợp 46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
132 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
133 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
134 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
135 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
137 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
138 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
139 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
140 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
141 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
142 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
145 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
146 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
147 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
149 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
150 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
151 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
152 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
153 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
154 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
155 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
156 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
157 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
158 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
159 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
160 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
161 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
162 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
163 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
164 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
165 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
166 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
167 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
168 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
169 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
172 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
173 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
174 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
175 Vận tải đường ống 49400
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
180 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
181 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
182 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
183 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
184 Dịch vụ ăn uống khác 56290