Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch An Tiến

An Tien Travel Investment Trading Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch An Tiến - An Tien Travel Investment Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn 6, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108406950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108406950

Ngày cấp 16-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch An Tiến

Tên giao dịch

An Tien Travel Investment Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108406950 / 16-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108406950, An Tien Travel Investment Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Thạch Hoà, Đinh Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
53 Đại lý xe có động cơ khác 45139
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
77 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
78 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
79 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
80 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
82 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
83 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
90 Vận tải đường ống 49400
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
96 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
97 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
98 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
99 Bưu chính 53100
100 Chuyển phát 53200
101 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
102 Khách sạn 55101
103 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
104 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
105 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
106 Cơ sở lưu trú khác 5590
107 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
108 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
109 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
110 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
111 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
112 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
113 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
114 Dịch vụ ăn uống khác 56290
115 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
116 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
118 Xuất bản sách 58110
119 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
120 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
121 Hoạt động xuất bản khác 58190
122 Xuất bản phần mềm 58200
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê ôtô 77101
125 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê băng, đĩa video 77220
128 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290