Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giải Pháp Đột Phá Sme

Sme Breakthrough Solution Consultancy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giải Pháp Đột Phá Sme - Sme Breakthrough Solution Consultancy Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 5, Tòa nhà Láng Trung, số 60 ngõ 850 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108407048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108407048

Ngày cấp 20-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giải Pháp Đột Phá Sme

Tên giao dịch

Sme Breakthrough Solution Consultancy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, Tòa nhà Láng Trung, số 60 ngõ 850 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108407048 / 20-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108407048, Sme Breakthrough Solution Consultancy Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Nguyễn Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động viễn thông khác 6190
10 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
11 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Hoạt động thông tấn 63210
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
20 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
21 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
22 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
23 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
24 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
25 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
26 Bảo hiểm nhân thọ 65110
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
30 Hoạt động thú y 75000
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
38 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
39 Dịch vụ điều tra 80300
40 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
41 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
47 Dạy nghề 85322
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600