Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Truyền Thông Đa Phương Tiện True Media Việt Nam

True Media Viet Nam Multimedia Communications Joint Stock Company

Công Ty CP Truyền Thông Đa Phương Tiện True Media Việt Nam - True Media Viet Nam Multimedia Communications Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 23/53 Nguyễn Khoái, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108407383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108407383

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Truyền Thông Đa Phương Tiện True Media Việt Nam

Tên giao dịch

True Media Viet Nam Multimedia Communications Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23/53 Nguyễn Khoái, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108407383 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108407383, True Media Viet Nam Multimedia Communications Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Phạm Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
6 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
7 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
10 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
11 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
12 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
13 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
14 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
16 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
20 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
22 Bưu chính 53100
23 Chuyển phát 53200
24 Cơ sở lưu trú khác 5590
25 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
26 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
27 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
28 Hoạt động chiếu phim 5914
29 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
30 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
31 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
32 Hoạt động phát thanh 60100
33 Hoạt động truyền hình 60210
34 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
35 Hoạt động viễn thông có dây 61100
36 Hoạt động viễn thông không dây 61200
37 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
41 Hoạt động thú y 75000
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200