Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới

Energy And New Vision Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới - Energy And New Vision Joint Stock Company có địa chỉ tại P206, Tòa nhà Charmvit Tower, 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108409687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108409687

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới

Tên giao dịch

Energy And New Vision Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P206, Tòa nhà Charmvit Tower, 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108409687 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Duy Lợi Vũ Đức Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108409687, Energy And New Vision Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Hà Duy Lợi Vũ Đức Thế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
22 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
24 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
26 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
27 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
28 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sao chép bản ghi các loại 18200
33 Sản xuất than cốc 19100
34 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
38 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
39 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
40 Sản xuất pin và ắc quy 27200
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
43 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
47 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
48 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
49 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
50 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
51 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
52 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
53 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
54 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
55 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
56 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
57 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
58 Sản xuất máy luyện kim 28230
59 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
60 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
61 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
62 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
63 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
64 Sản xuất nước đá 35302
65 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
82 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
83 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
109 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
118 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
121 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
123 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
124 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
125 Bán buôn dầu thô 46612
126 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
127 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
158 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
159 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
160 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
161 Vận tải đường ống 49400
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
166 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
167 Hoạt động kiến trúc 71101
168 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
169 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
170 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
171 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
172 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
173 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
174 Quảng cáo 73100
175 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
176 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
177 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
178 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
179 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
180 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
181 Hoạt động thú y 75000
182 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
183 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
184 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
185 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
187 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
188 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
189 Cung ứng lao động tạm thời 78200
190 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
191 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
192 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
193 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
194 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
196 Dịch vụ đóng gói 82920
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
198 Giáo dục nghề nghiệp 8532
199 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
200 Dạy nghề 85322
201 Đào tạo cao đẳng 85410
202 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
203 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
204 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
205 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
206 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600