Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Rồng Xanh

Green Dragon Communication And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Rồng Xanh - Green Dragon Communication And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà A24, Ngõ 88 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108409694 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108409694

Ngày cấp 18-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Rồng Xanh

Tên giao dịch

Green Dragon Communication And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà A24, Ngõ 88 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108409694 / 18-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108409694, Green Dragon Communication And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Bùi Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
3 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
4 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
5 Bán buôn cao su 46694
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
14 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
17 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
18 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
20 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
21 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
22 Cung ứng lao động tạm thời 78200
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
29 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
30 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
31 Dịch vụ điều tra 80300
32 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
33 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
38 Giáo dục trung học cơ sở 85311
39 Giáo dục trung học phổ thông 85312
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
42 Dạy nghề 85322
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600