Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc

Abc Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc - Abc Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 203, tầng 2, toà nhà G3AB, số 9 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108409969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108409969

Ngày cấp 18-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc

Tên giao dịch

Abc Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 203, tầng 2, toà nhà G3AB, số 9 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108409969 / 18-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108409969, Abc Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
37 Khai thác gỗ 02210
38 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
39 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
40 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
41 Khai thác thuỷ sản biển 03110
42 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
43 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
44 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
45 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
46 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
49 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
50 Khai thác và thu gom than cứng 05100
51 Khai thác và thu gom than non 05200
52 Khai thác dầu thô 06100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
54 Khai thác quặng sắt 07100
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
79 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
80 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
81 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
82 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
83 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
86 Bảo quản gỗ 16102
87 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
88 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
89 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
90 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
91 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
92 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
93 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
94 In ấn 18110
95 Dịch vụ liên quan đến in 18120
96 Sao chép bản ghi các loại 18200
97 Sản xuất than cốc 19100
98 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
99 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
100 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
101 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
102 Sản xuất xi măng 23941
103 Sản xuất vôi 23942
104 Sản xuất thạch cao 23943
105 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
106 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
107 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
108 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
109 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
110 Đúc sắt thép 24310
111 Đúc kim loại màu 24320
112 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
113 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
114 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
115 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
116 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
117 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
118 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
119 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
120 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
121 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
122 Sản xuất pin và ắc quy 27200
123 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
124 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
125 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
126 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
127 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
128 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
129 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
130 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
131 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
132 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
133 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
134 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
135 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
136 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
137 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
138 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
139 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
140 Sản xuất máy luyện kim 28230
141 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
142 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
143 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
144 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
145 Thoát nước 37001
146 Xử lý nước thải 37002
147 Thu gom rác thải không độc hại 38110
148 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
149 Xây dựng công trình đường sắt 42101
150 Xây dựng công trình đường bộ 42102
151 Xây dựng công trình công ích 42200
152 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
153 Phá dỡ 43110
154 Chuẩn bị mặt bằng 43120
155 Lắp đặt hệ thống điện 43210
156 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
158 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
159 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
160 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
161 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
162 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
163 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
164 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
165 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
166 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
167 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
168 Đại lý xe có động cơ khác 45139
169 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
170 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
171 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
172 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
173 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
174 Bán mô tô, xe máy 4541
175 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
176 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
177 Đại lý mô tô, xe máy 45413
178 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
179 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
180 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
181 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
182 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
183 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
184 Đại lý 46101
185 Môi giới 46102
186 Đấu giá 46103
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
188 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
189 Bán buôn hoa và cây 46202
190 Bán buôn động vật sống 46203
191 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
192 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
193 Bán buôn gạo 46310
194 Bán buôn thực phẩm 4632
195 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
196 Bán buôn thủy sản 46322
197 Bán buôn rau, quả 46323
198 Bán buôn cà phê 46324
199 Bán buôn chè 46325
200 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
201 Bán buôn thực phẩm khác 46329
202 Bán buôn đồ uống 4633
203 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
204 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
205 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
206 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
207 Bán buôn vải 46411
208 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
209 Bán buôn hàng may mặc 46413
210 Bán buôn giày dép 46414
211 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
212 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
213 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
214 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
215 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
216 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
217 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
218 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
219 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
220 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
221 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
222 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
226 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
229 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
231 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
232 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
233 Bán buôn dầu thô 46612
234 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
235 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
236 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
237 Bán buôn quặng kim loại 46621
238 Bán buôn sắt, thép 46622
239 Bán buôn kim loại khác 46623
240 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
241 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
242 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
243 Bán buôn xi măng 46632
244 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
245 Bán buôn kính xây dựng 46634
246 Bán buôn sơn, vécni 46635
247 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
248 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
249 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
250 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
251 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
252 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
253 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
254 Bán buôn cao su 46694
255 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
256 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
257 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
258 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
259 Bán buôn tổng hợp 46900
260 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
261 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
262 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
263 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
264 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
265 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
266 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
267 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
268 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
269 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
270 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
271 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
272 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
273 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
274 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
275 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
276 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
277 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
278 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
279 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
280 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
281 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
282 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
283 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
284 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
285 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
286 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
287 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
288 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
289 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
290 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
291 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
292 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
293 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
294 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
295 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
296 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
297 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
298 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
299 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
300 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
301 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
302 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
303 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
304 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
305 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
306 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
307 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
308 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
309 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
310 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
311 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
312 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
313 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
314 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
315 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
316 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
317 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
318 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
319 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
320 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
321 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
322 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
323 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
324 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
325 Vận tải hành khách đường sắt 49110
326 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
327 Vận tải bằng xe buýt 49200
328 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
329 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
330 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
331 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
332 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
333 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
334 Vận tải đường ống 49400
335 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
336 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
337 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
338 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
339 Bốc xếp hàng hóa 5224
340 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
341 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
342 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
343 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
344 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
345 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
346 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
347 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
348 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
349 Bưu chính 53100
350 Chuyển phát 53200
351 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
352 Khách sạn 55101
353 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
354 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
355 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
356 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
357 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
358 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
359 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
360 Dịch vụ ăn uống khác 56290
361 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
362 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
363 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
364 Xuất bản sách 58110
365 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
366 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
367 Hoạt động xuất bản khác 58190
368 Xuất bản phần mềm 58200
369 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
370 Hoạt động kiến trúc 71101
371 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
372 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
373 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
374 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
375 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
376 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
377 Quảng cáo 73100
378 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
379 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
380 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
381 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
382 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
383 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
384 Hoạt động thú y 75000
385 Cho thuê xe có động cơ 7710
386 Cho thuê ôtô 77101
387 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
388 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
389 Cho thuê băng, đĩa video 77220
390 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
391 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
392 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
393 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
394 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
395 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
396 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
397 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
398 Cung ứng lao động tạm thời 78200
399 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
400 Giáo dục trung học cơ sở 85311
401 Giáo dục trung học phổ thông 85312
402 Giáo dục nghề nghiệp 8532
403 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
404 Dạy nghề 85322
405 Đào tạo cao đẳng 85410
406 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
407 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
408 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
409 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
410 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600