Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại & Du Học Sj

Sj Trading Import Export & Study Abroad Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại & Du Học Sj - Sj Trading Import Export & Study Abroad Company Limited có địa chỉ tại Nhà 14, Lô 14B, Đường Trung Yên 11, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108410925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108410925

Ngày cấp 21-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại & Du Học Sj

Tên giao dịch

Sj Trading Import Export & Study Abroad Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 14, Lô 14B, Đường Trung Yên 11, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108410925 / 21-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Trà Mi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108410925, Sj Trading Import Export & Study Abroad Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Thị Trà Mi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
18 Đại lý du lịch 79110
19 Điều hành tua du lịch 79120
20 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
21 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
22 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
23 Dịch vụ điều tra 80300
24 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
25 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
26 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
28 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110