Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Nghỉ Dưỡng Việt Nam

Holiday Viet Nam Tours And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Nghỉ Dưỡng Việt Nam - Holiday Viet Nam Tours And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 15 Ngách 61 Ngõ 119 Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108411823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108411823

Ngày cấp 23-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Nghỉ Dưỡng Việt Nam

Tên giao dịch

Holiday Viet Nam Tours And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15 Ngách 61 Ngõ 119 Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108411823 / 23-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108411823, Holiday Viet Nam Tours And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Nguyễn Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
24 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
25 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
28 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
29 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
30 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
32 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
33 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
34 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
38 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
39 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
50 Vận tải đường ống 49400
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
57 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
58 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
59 Bưu chính 53100
60 Chuyển phát 53200
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
67 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
69 Xuất bản sách 58110
70 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
71 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
72 Hoạt động xuất bản khác 58190
73 Xuất bản phần mềm 58200
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê ôtô 77101
76 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
78 Cho thuê băng, đĩa video 77220
79 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
81 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
82 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
83 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
85 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
86 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
87 Cung ứng lao động tạm thời 78200