Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Chí Huy

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Chí Huy có địa chỉ tại Thôn Chúc Đồng, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108414454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108414454

Ngày cấp 24-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Chí Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chúc Đồng, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108414454 / 24-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Việt Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108414454, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Thụy Hương, Bùi Việt Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
23 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
24 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
27 Sản xuất mực in 20222
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất mỹ phẩm 20231
30 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất xi măng 23941
35 Sản xuất vôi 23942
36 Sản xuất thạch cao 23943
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
40 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
41 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
42 Đúc sắt thép 24310
43 Đúc kim loại màu 24320
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
47 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
51 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
52 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
53 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
54 Sản xuất pin và ắc quy 27200
55 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
56 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
57 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
58 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
59 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
60 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
61 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
62 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
63 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
64 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
65 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
66 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
67 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
68 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
69 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
70 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
71 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
72 Sản xuất máy luyện kim 28230
73 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
74 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
75 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
81 Sản xuất nhạc cụ 32200
82 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
86 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
87 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
88 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
90 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
91 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
92 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
93 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
94 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
95 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
96 Đại lý xe có động cơ khác 45139
97 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
102 Bán mô tô, xe máy 4541
103 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
104 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
105 Đại lý mô tô, xe máy 45413
106 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
111 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
112 Đại lý 46101
113 Môi giới 46102
114 Đấu giá 46103
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
116 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
117 Bán buôn hoa và cây 46202
118 Bán buôn động vật sống 46203
119 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
121 Bán buôn gạo 46310
122 Bán buôn thực phẩm 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
124 Bán buôn thủy sản 46322
125 Bán buôn rau, quả 46323
126 Bán buôn cà phê 46324
127 Bán buôn chè 46325
128 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
129 Bán buôn thực phẩm khác 46329
130 Bán buôn đồ uống 4633
131 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
132 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
134 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
135 Bán buôn vải 46411
136 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
137 Bán buôn hàng may mặc 46413
138 Bán buôn giày dép 46414
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
142 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
150 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
159 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
160 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
161 Bán buôn dầu thô 46612
162 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
163 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
166 Bán buôn xi măng 46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
168 Bán buôn kính xây dựng 46634
169 Bán buôn sơn, vécni 46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
173 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
174 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
175 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
176 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
177 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
178 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
179 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
180 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
181 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
182 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
183 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
184 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
185 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
186 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
187 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
188 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
189 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
192 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
193 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
194 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
196 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
197 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
198 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
199 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
200 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
201 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
202 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
203 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
206 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
207 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
208 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
209 Vận tải đường ống 49400
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
214 Bốc xếp hàng hóa 5224
215 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
216 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
217 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
218 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
219 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
220 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
221 Khách sạn 55101
222 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
223 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
224 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
225 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
226 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
227 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
228 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
229 Dịch vụ ăn uống khác 56290
230 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
231 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
233 Xuất bản sách 58110
234 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
235 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
236 Hoạt động xuất bản khác 58190
237 Xuất bản phần mềm 58200
238 Cho thuê xe có động cơ 7710
239 Cho thuê ôtô 77101
240 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
241 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
242 Cho thuê băng, đĩa video 77220
243 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
245 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
246 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
247 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
248 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
249 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
250 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
251 Cung ứng lao động tạm thời 78200