Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cvg Việt Nam

Cvg Viet Nam Company Limitted

Công Ty TNHH Cvg Việt Nam - Cvg Viet Nam Company Limitted có địa chỉ tại Số 3, ngõ 10, phố Cao Bá Quát, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108416821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108416821

Ngày cấp 28-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cvg Việt Nam

Tên giao dịch

Cvg Viet Nam Company Limitted

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 10, phố Cao Bá Quát, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108416821 / 28-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108416821, Cvg Viet Nam Company Limitted, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Điện Biên, Trần Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
2 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
3 Đại lý xe có động cơ khác 45139
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
27 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
28 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
29 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
31 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
35 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
51 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
52 Bưu chính 53100
53 Chuyển phát 53200
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Khách sạn 55101
56 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
57 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
65 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
67 Hoạt động thú y 75000
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê ôtô 77101
70 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
71 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
72 Cho thuê băng, đĩa video 77220
73 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
76 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
77 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
79 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
80 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
81 Cung ứng lao động tạm thời 78200
82 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
83 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
84 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
88 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
89 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
90 Dịch vụ điều tra 80300
91 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
92 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
93 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
94 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
95 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110