Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hà Nội New Land

Hanoi Newland Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hà Nội New Land - Hanoi Newland Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số 11 Ngách 95/40 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108416853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108416853

Ngày cấp 28-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hà Nội New Land

Tên giao dịch

Hanoi Newland Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Ngách 95/40 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108416853 / 28-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Thị Trần Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108416853, Hanoi Newland Trading Service Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Lâm Thị Trần Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
36 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
37 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
41 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
42 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
43 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
45 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
49 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
50 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
51 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
54 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
55 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
59 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
64 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
66 Bưu chính 53100
67 Chuyển phát 53200
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê ôtô 77101
75 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
76 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
77 Cho thuê băng, đĩa video 77220
78 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290