Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế 3t Việt Nam

3t Viet Nam International Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế 3t Việt Nam - 3t Viet Nam International Trading Services Company Limited có địa chỉ tại Lô 34, Biệt thự 2A, Làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108418554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108418554

Ngày cấp 31-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế 3t Việt Nam

Tên giao dịch

3t Viet Nam International Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 34, Biệt thự 2A, Làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108418554 / 31-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Đình Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108418554, 3t Viet Nam International Trading Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Phan Đình Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
14 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
15 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
16 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
19 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Khách sạn 55101
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
30 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê ôtô 77101
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
36 Cho thuê băng, đĩa video 77220
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
41 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
53 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
54 Dịch vụ điều tra 80300
55 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
56 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
57 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
58 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
59 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110