Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Kiến Quốc

Kien Quoc Development Construction Trading Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Kiến Quốc - Kien Quoc Development Construction Trading Company Limited có địa chỉ tại Xóm Đông, Thôn Khê Ngoại, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108418949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108418949

Ngày cấp 30-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Kiến Quốc

Tên giao dịch

Kien Quoc Development Construction Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đông, Thôn Khê Ngoại, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108418949 / 30-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108418949, Kien Quoc Development Construction Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Văn Khê, Trần Xuân Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
46 Bảo quản gỗ 16102
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
52 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
54 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
56 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
57 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
58 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
59 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
60 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
61 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
62 Sản xuất đồng hồ 26520
63 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
64 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
65 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
66 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
67 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
68 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
69 Sản xuất pin và ắc quy 27200
70 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
71 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
72 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
73 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
74 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
75 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
76 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
77 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
78 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
79 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
80 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
81 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
82 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
83 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
84 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
85 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
86 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
87 Sản xuất máy luyện kim 28230
88 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
89 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
90 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
103 Bán buôn hoa và cây 46202
104 Bán buôn động vật sống 46203
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn quặng kim loại 46621
123 Bán buôn sắt, thép 46622
124 Bán buôn kim loại khác 46623
125 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
138 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
139 Bán buôn cao su 46694
140 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
141 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
142 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
143 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
144 Bán buôn tổng hợp 46900
145 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
147 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
148 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
149 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
150 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
151 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
152 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
153 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
160 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
161 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
162 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
163 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
165 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
166 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
167 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
168 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
169 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
170 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
171 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
172 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
174 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
175 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
176 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
177 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
178 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
179 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
180 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
181 Vận tải hành khách đường sắt 49110
182 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
183 Vận tải bằng xe buýt 49200
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109