Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần G8 Hà Nội Sài Gòn

G8 Ha Noi Sai Gon Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần G8 Hà Nội Sài Gòn - G8 Ha Noi Sai Gon Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà E1 - BT8 KĐT Việt Hưng, đường Nguyễn Cao Luyện, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108424847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108424847

Ngày cấp 07-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần G8 Hà Nội Sài Gòn

Tên giao dịch

G8 Ha Noi Sai Gon Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà E1 - BT8 KĐT Việt Hưng, đường Nguyễn Cao Luyện, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108424847 / 07-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108424847, G8 Ha Noi Sai Gon Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Dương Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
46 Khai thác quặng bôxít 07221
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
48 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
49 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
50 Khai thác đá 08101
51 Khai thác cát, sỏi 08102
52 Khai thác đất sét 08103
53 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
54 Khai thác và thu gom than bùn 08920
55 Khai thác muối 08930
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
59 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
60 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
61 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
63 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
64 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
65 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
66 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
67 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
68 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
69 Sản xuất xe có động cơ 29100
70 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
71 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
72 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
73 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
74 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
75 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
76 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
77 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
78 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
79 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
83 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
84 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
85 Sản xuất nhạc cụ 32200
86 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
87 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
88 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
89 Thoát nước 37001
90 Xử lý nước thải 37002
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Thu gom rác thải độc hại 3812
93 Thu gom rác thải y tế 38121
94 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
98 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
100 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
101 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
102 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
103 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
104 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
105 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
106 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
107 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
108 Đại lý xe có động cơ khác 45139
109 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
111 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
114 Bán mô tô, xe máy 4541
115 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
116 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
117 Đại lý mô tô, xe máy 45413
118 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
119 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
120 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
121 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
122 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
123 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
124 Đại lý 46101
125 Môi giới 46102
126 Đấu giá 46103
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
128 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
129 Bán buôn hoa và cây 46202
130 Bán buôn động vật sống 46203
131 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
133 Bán buôn gạo 46310
134 Bán buôn thực phẩm 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
136 Bán buôn thủy sản 46322
137 Bán buôn rau, quả 46323
138 Bán buôn cà phê 46324
139 Bán buôn chè 46325
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
141 Bán buôn thực phẩm khác 46329
142 Bán buôn đồ uống 4633
143 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
144 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
145 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
146 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
147 Bán buôn vải 46411
148 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
149 Bán buôn hàng may mặc 46413
150 Bán buôn giày dép 46414
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
152 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
156 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
157 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
158 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
159 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
161 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
162 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
166 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
169 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
171 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
172 Bán buôn quặng kim loại 46621
173 Bán buôn sắt, thép 46622
174 Bán buôn kim loại khác 46623
175 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
177 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
178 Bán buôn xi măng 46632
179 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
180 Bán buôn kính xây dựng 46634
181 Bán buôn sơn, vécni 46635
182 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
183 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
185 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
186 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
187 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
188 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
189 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
190 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
191 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
192 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
199 Vận tải đường ống 49400
200 Bốc xếp hàng hóa 5224
201 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
202 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
203 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
204 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
205 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
207 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
208 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
209 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
210 Bưu chính 53100
211 Chuyển phát 53200
212 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
213 Khách sạn 55101
214 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
215 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
216 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
217 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
218 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
219 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
220 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
221 Dịch vụ ăn uống khác 56290
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
223 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
225 Xuất bản sách 58110
226 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
227 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
228 Hoạt động xuất bản khác 58190
229 Xuất bản phần mềm 58200
230 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
231 Hoạt động kiến trúc 71101
232 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
233 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
234 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
235 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
236 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
237 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
238 Quảng cáo 73100
239 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
240 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
241 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
243 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
244 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
245 Hoạt động thú y 75000
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
253 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
254 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
255 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
257 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
258 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
259 Cung ứng lao động tạm thời 78200