Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cake Jess

Cake Jess Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cake Jess - Cake Jess Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 32, ngách 44, ngõ 81, đường Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108425840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108425840

Ngày cấp 10-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cake Jess

Tên giao dịch

Cake Jess Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 32, ngách 44, ngõ 81, đường Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108425840 / 10-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108425840, Cake Jess Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Tân, Vũ Thị Ngọc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
40 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
41 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
42 Xay xát 10611
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
56 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
57 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
58 Sản xuất thuốc lá 12001
59 Sản xuất thuốc hút khác 12009
60 Sản xuất sợi 13110
61 Sản xuất vải dệt thoi 13120
62 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
63 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
64 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
65 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
66 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
67 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
68 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
69 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
70 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
71 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
72 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
73 Sản xuất giày dép 15200
74 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
75 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
76 Bảo quản gỗ 16102
77 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
78 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
79 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
82 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
83 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
84 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
85 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
86 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
87 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
88 In ấn 18110
89 Dịch vụ liên quan đến in 18120
90 Sao chép bản ghi các loại 18200
91 Sản xuất than cốc 19100
92 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
93 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
94 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
95 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
96 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
97 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
98 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
99 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
100 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
101 Sản xuất mực in 20222
102 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
103 Sản xuất mỹ phẩm 20231
104 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
105 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
106 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
107 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
108 Sản xuất xi măng 23941
109 Sản xuất vôi 23942
110 Sản xuất thạch cao 23943
111 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
112 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
113 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
114 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
115 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
116 Đúc sắt thép 24310
117 Đúc kim loại màu 24320
118 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
119 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
120 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
121 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
122 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
123 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
124 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
125 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
126 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
127 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
128 Sản xuất pin và ắc quy 27200
129 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
130 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
131 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
132 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
133 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
134 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
135 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
136 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
137 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
138 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
139 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
140 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
141 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
142 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
143 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
144 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
145 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
146 Sản xuất máy luyện kim 28230
147 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
148 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
149 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
150 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
152 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
153 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
154 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
155 Sản xuất nhạc cụ 32200
156 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
157 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
158 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
159 Thoát nước 37001
160 Xử lý nước thải 37002
161 Thu gom rác thải không độc hại 38110
162 Thu gom rác thải độc hại 3812
163 Thu gom rác thải y tế 38121
164 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
165 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
166 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
167 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
168 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
169 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
170 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
171 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
172 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
173 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
174 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
175 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
176 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
177 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
178 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
179 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
180 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
181 Đại lý xe có động cơ khác 45139
182 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
183 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
184 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
185 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
186 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
187 Bán mô tô, xe máy 4541
188 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
189 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
190 Đại lý mô tô, xe máy 45413
191 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
192 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
193 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
194 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
195 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
196 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
197 Đại lý 46101
198 Môi giới 46102
199 Đấu giá 46103
200 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
202 Bán buôn hoa và cây 46202
203 Bán buôn động vật sống 46203
204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
205 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
206 Bán buôn gạo 46310
207 Bán buôn thực phẩm 4632
208 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
209 Bán buôn thủy sản 46322
210 Bán buôn rau, quả 46323
211 Bán buôn cà phê 46324
212 Bán buôn chè 46325
213 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
214 Bán buôn thực phẩm khác 46329
215 Bán buôn đồ uống 4633
216 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
217 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
218 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
219 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
220 Bán buôn vải 46411
221 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
222 Bán buôn hàng may mặc 46413
223 Bán buôn giày dép 46414
224 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
225 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
226 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
227 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
228 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
229 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
230 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
231 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
232 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
233 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
234 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
235 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
236 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
237 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
238 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
239 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
240 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
241 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
242 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
243 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
244 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
245 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
246 Bán buôn dầu thô 46612
247 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
248 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
249 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
250 Bán buôn quặng kim loại 46621
251 Bán buôn sắt, thép 46622
252 Bán buôn kim loại khác 46623
253 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
254 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
255 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
256 Bán buôn xi măng 46632
257 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
258 Bán buôn kính xây dựng 46634
259 Bán buôn sơn, vécni 46635
260 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
261 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
262 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
263 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
264 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
265 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
266 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
267 Bán buôn cao su 46694
268 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
269 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
270 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
271 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
272 Bán buôn tổng hợp 46900
273 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
274 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
275 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
276 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
277 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
278 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
279 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
280 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
281 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
282 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
283 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
284 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
285 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
286 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
287 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
288 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
289 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
290 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
291 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
292 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
293 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
294 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
295 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
296 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
297 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
298 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
299 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
300 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
301 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
302 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
303 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
304 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
305 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
306 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
307 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
308 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
309 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
310 Vận tải đường ống 49400
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
314 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
315 Bốc xếp hàng hóa 5224
316 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
317 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
318 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
319 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
320 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
322 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
323 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
324 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
325 Bưu chính 53100
326 Chuyển phát 53200
327 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
328 Khách sạn 55101
329 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
330 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
331 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
332 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
333 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
334 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
335 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
336 Dịch vụ ăn uống khác 56290
337 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
338 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
339 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
340 Xuất bản sách 58110
341 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
342 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
343 Hoạt động xuất bản khác 58190
344 Xuất bản phần mềm 58200
345 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
346 Hoạt động kiến trúc 71101
347 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
348 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
349 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
350 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
351 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
352 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
353 Quảng cáo 73100
354 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
355 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
356 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
357 Cho thuê xe có động cơ 7710
358 Cho thuê ôtô 77101
359 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
360 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
361 Cho thuê băng, đĩa video 77220
362 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
363 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
364 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
365 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
366 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
367 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
368 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
369 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
370 Cung ứng lao động tạm thời 78200
371 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
372 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
373 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
374 Đại lý du lịch 79110
375 Điều hành tua du lịch 79120
376 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
377 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
378 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
379 Dịch vụ điều tra 80300
380 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
381 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
382 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
383 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
384 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110