Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Stech Việt Nam

Vietnam Stech Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Stech Việt Nam - Vietnam Stech Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 4 tòa nhà văn phòng Green Office – Meco Complex 102 Trường Trinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108429718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108429718

Ngày cấp 11-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Stech Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Stech Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4 tòa nhà văn phòng Green Office – Meco Complex 102 Trường Trinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108429718 / 11-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Đồng Nguyễn Văn Yêu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108429718, Vietnam Stech Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Mai, Lê Văn Đồng Nguyễn Văn Yêu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
31 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Thu gom rác thải y tế 38121
46 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Tái chế phế liệu kim loại 38301
53 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Đại lý 46101
64 Môi giới 46102
65 Đấu giá 46103
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
90 Bán buôn cao su 46694
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
95 Bán buôn tổng hợp 46900
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
100 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
101 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
108 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
109 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
119 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
120 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
124 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
125 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
126 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
127 Vận tải đường ống 49400
128 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
129 Vận tải hành khách ven biển 50111
130 Vận tải hành khách viễn dương 50112
131 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
132 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
133 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
134 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
135 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
136 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
140 Vận tải hành khách hàng không 51100
141 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
143 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
144 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
145 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
146 Bưu chính 53100
147 Chuyển phát 53200
148 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
149 Khách sạn 55101
150 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
151 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
152 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
153 Hoạt động viễn thông khác 6190
154 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
155 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
156 Lập trình máy vi tính 62010
157 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
158 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
159 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
160 Cổng thông tin 63120
161 Hoạt động thông tấn 63210
162 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
163 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
164 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
165 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
166 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
167 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
168 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
169 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
170 Bảo hiểm nhân thọ 65110
171 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
172 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
173 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
174 Hoạt động thú y 75000
175 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
176 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
177 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
178 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
179 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
180 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
181 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
182 Cung ứng lao động tạm thời 78200