Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group

Vbbc Capital Group Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group - Vbbc Capital Group Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108430449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108430449

Ngày cấp 12-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group

Tên giao dịch

Vbbc Capital Group Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108430449 / 12-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Tứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108430449, Vbbc Capital Group Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Hoàng Minh Tứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
84 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
87 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
89 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
92 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
93 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
94 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
95 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
96 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
97 Xay xát 10611
98 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
99 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
100 Sản xuất đường 10720
101 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
102 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
103 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
104 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
105 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
106 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
107 Sản xuất rượu vang 11020
108 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
109 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
110 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
111 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
112 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
113 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
114 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
115 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
116 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
117 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
118 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
119 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
120 In ấn 18110
121 Dịch vụ liên quan đến in 18120
122 Sao chép bản ghi các loại 18200
123 Sản xuất than cốc 19100
124 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
125 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
126 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
127 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
128 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
129 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
130 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
131 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
132 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
133 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
134 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
135 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
136 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
137 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
138 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
139 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
140 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
141 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
142 Sản xuất đồng hồ 26520
143 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
144 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
145 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
148 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
149 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
150 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
151 Sản xuất nhạc cụ 32200
152 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
153 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
154 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
155 Thoát nước 37001
156 Xử lý nước thải 37002
157 Thu gom rác thải không độc hại 38110
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
160 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
161 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
162 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
163 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
164 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
165 Đại lý 46101
166 Môi giới 46102
167 Đấu giá 46103
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
169 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
170 Bán buôn hoa và cây 46202
171 Bán buôn động vật sống 46203
172 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
174 Bán buôn gạo 46310
175 Bán buôn thực phẩm 4632
176 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
177 Bán buôn thủy sản 46322
178 Bán buôn rau, quả 46323
179 Bán buôn cà phê 46324
180 Bán buôn chè 46325
181 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
182 Bán buôn thực phẩm khác 46329
183 Bán buôn đồ uống 4633
184 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
185 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
186 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
187 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
188 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
189 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
190 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
191 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
192 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
193 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
194 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
195 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
196 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
197 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
198 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
202 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
205 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
207 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
208 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
209 Bán buôn xi măng 46632
210 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
211 Bán buôn kính xây dựng 46634
212 Bán buôn sơn, vécni 46635
213 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
214 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
215 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
216 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
217 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
218 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
219 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
220 Bán buôn cao su 46694
221 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
222 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
223 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
224 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
225 Bán buôn tổng hợp 46900
226 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
227 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
228 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
229 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
230 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
231 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
232 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
233 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
234 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
235 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
236 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
237 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
238 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
239 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
240 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
242 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
243 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
244 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
245 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
246 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
247 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
248 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
249 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
250 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
251 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
252 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
253 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
254 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
257 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
258 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
259 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
260 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
261 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
262 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
263 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
264 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
265 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
266 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
267 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
268 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
269 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
270 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
271 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
272 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
273 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
274 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
275 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
276 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
277 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
278 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
279 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
280 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
281 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
282 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
283 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
284 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
285 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
286 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
287 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
288 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
289 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
290 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
291 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
292 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
293 Vận tải đường ống 49400
294 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
295 Vận tải hành khách ven biển 50111
296 Vận tải hành khách viễn dương 50112
297 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
298 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
299 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
300 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
301 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
302 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
303 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
304 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
305 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
306 Vận tải hành khách hàng không 51100
307 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
308 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
309 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
318 Bốc xếp hàng hóa 5224
319 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
320 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
321 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
322 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
323 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
325 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
326 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
327 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
328 Bưu chính 53100
329 Chuyển phát 53200
330 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
331 Khách sạn 55101
332 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
333 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
334 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
335 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
336 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
337 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
338 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
339 Dịch vụ ăn uống khác 56290
340 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
341 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
342 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
343 Xuất bản sách 58110
344 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
345 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
346 Hoạt động xuất bản khác 58190
347 Xuất bản phần mềm 58200
348 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
349 Hoạt động kiến trúc 71101
350 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
351 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
352 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
353 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
354 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
355 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
356 Quảng cáo 73100
357 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
358 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
359 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
360 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
361 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
362 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
363 Hoạt động thú y 75000
364 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
365 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
366 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
367 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
368 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
369 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
370 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
371 Cung ứng lao động tạm thời 78200