Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Quốc Tế Quang Huy

Quang Huy Trade Investment And Travel International Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Quốc Tế Quang Huy - Quang Huy Trade Investment And Travel International Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 3, ngách 7, ngõ 381, đường Thụy Phương, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108431121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108431121

Ngày cấp 13-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Quốc Tế Quang Huy

Tên giao dịch

Quang Huy Trade Investment And Travel International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3, ngách 7, ngõ 381, đường Thụy Phương, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108431121 / 13-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108431121, Quang Huy Trade Investment And Travel International Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Thụy Phương, Lê Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
32 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
35 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
36 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
37 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
38 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
39 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
40 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
41 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
44 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
45 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
46 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
48 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
49 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
50 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
51 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
52 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
54 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
55 Vận tải hành khách đường sắt 49110
56 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
57 Vận tải bằng xe buýt 49200
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
60 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
77 Dịch vụ điều hành bay 52231
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
80 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
81 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
82 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
83 Bưu chính 53100
84 Chuyển phát 53200
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Khách sạn 55101
87 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
88 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
89 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
91 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
92 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ ăn uống khác 56290
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
96 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
97 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
98 Xuất bản sách 58110
99 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
100 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
101 Hoạt động xuất bản khác 58190
102 Xuất bản phần mềm 58200
103 Cho thuê xe có động cơ 7710
104 Cho thuê ôtô 77101
105 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
106 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
107 Cho thuê băng, đĩa video 77220
108 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290