Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nottle Vn

Nottle Vn Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nottle Vn - Nottle Vn Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, số 3 ngõ 49 phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108440334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108440334

Ngày cấp 20-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nottle Vn

Tên giao dịch

Nottle Vn Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, số 3 ngõ 49 phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108440334 / 20-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108440334, Nottle Vn Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Nguyễn Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn vải 46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
22 Bán buôn hàng may mặc 46413
23 Bán buôn giày dép 46414
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn quặng kim loại 46621
46 Bán buôn sắt, thép 46622
47 Bán buôn kim loại khác 46623
48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
59 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
60 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
71 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
72 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
73 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
74 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
76 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
84 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
85 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
87 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
88 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
91 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
92 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
94 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
95 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
96 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
97 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
99 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
100 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
101 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
103 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
104 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
105 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
106 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
107 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
108 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
109 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
110 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
111 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
112 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
113 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
114 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
115 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
116 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
117 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
118 Vận tải hành khách đường sắt 49110
119 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
120 Vận tải bằng xe buýt 49200
121 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
122 Hoạt động kiến trúc 71101
123 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
124 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
125 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
126 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
129 Quảng cáo 73100
130 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
131 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
132 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
133 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
134 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
135 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
136 Hoạt động thú y 75000
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
138 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
139 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
140 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
142 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
143 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
144 Cung ứng lao động tạm thời 78200
145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
146 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
147 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
148 Đại lý du lịch 79110
149 Điều hành tua du lịch 79120
150 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
151 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
152 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
153 Dịch vụ điều tra 80300
154 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
155 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
156 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
157 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
158 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110