Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội True Love

True Love Social Enterprise Joint Stock Compan

Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội True Love - True Love Social Enterprise Joint Stock Compan có địa chỉ tại Số 20, ngách 73/26B, đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108443896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108443896

Ngày cấp 25-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội True Love

Tên giao dịch

True Love Social Enterprise Joint Stock Compan

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, ngách 73/26B, đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108443896 / 25-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Minh Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108443896, True Love Social Enterprise Joint Stock Compan, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Lê Thị Minh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
54 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
55 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
56 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
68 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
69 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
71 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
74 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
79 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
80 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
97 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
98 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
99 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
100 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
101 Bảo quản gỗ 16102
102 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
103 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
104 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
107 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
108 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
109 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
110 Sản xuất mỹ phẩm 20231
111 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
112 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
113 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
114 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
115 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
116 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
117 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
118 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
119 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
120 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
121 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
122 Sản xuất xi măng 23941
123 Sản xuất vôi 23942
124 Sản xuất thạch cao 23943
125 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
126 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
127 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
128 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
129 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
130 Đúc sắt thép 24310
131 Đúc kim loại màu 24320
132 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
133 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
134 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
135 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
136 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
137 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
138 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
139 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
140 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
141 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
142 Sản xuất xe có động cơ 29100
143 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
144 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
145 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
146 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
147 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
148 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
149 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
150 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
151 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
152 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
153 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
154 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
155 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
156 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
157 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
158 Sản xuất nhạc cụ 32200
159 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
160 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
161 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
163 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
164 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
165 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
166 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
167 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
168 Đại lý 46101
169 Môi giới 46102
170 Đấu giá 46103
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
172 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
173 Bán buôn hoa và cây 46202
174 Bán buôn động vật sống 46203
175 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
176 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
177 Bán buôn gạo 46310
178 Bán buôn thực phẩm 4632
179 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
180 Bán buôn thủy sản 46322
181 Bán buôn rau, quả 46323
182 Bán buôn cà phê 46324
183 Bán buôn chè 46325
184 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
185 Bán buôn thực phẩm khác 46329
186 Bán buôn đồ uống 4633
187 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
188 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
189 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
190 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
191 Bán buôn vải 46411
192 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
193 Bán buôn hàng may mặc 46413
194 Bán buôn giày dép 46414
195 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
196 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
197 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
198 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
199 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
200 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
201 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
202 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
203 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
204 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
205 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
206 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
210 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
213 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
215 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
216 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
217 Bán buôn xi măng 46632
218 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
219 Bán buôn kính xây dựng 46634
220 Bán buôn sơn, vécni 46635
221 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
222 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
223 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
224 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
225 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
226 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
227 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
228 Bán buôn cao su 46694
229 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
230 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
231 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
232 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
233 Bán buôn tổng hợp 46900
234 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
235 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
236 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
237 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
238 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
239 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
240 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
241 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
242 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
243 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
244 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
245 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
246 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
247 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
248 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
249 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
250 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
251 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
252 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
253 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
254 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
255 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
256 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
257 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
258 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
259 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
260 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
261 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
262 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
263 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
264 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
265 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
266 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
267 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
268 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
269 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
270 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
271 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
272 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
273 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
274 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
275 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
276 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
277 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
278 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
279 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
280 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
281 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
282 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
283 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
284 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
285 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
286 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
287 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
288 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
289 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
290 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
291 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
292 Vận tải hành khách đường sắt 49110
293 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
294 Vận tải bằng xe buýt 49200
295 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
296 Khách sạn 55101
297 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
298 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
299 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
300 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
301 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
302 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
303 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
304 Dịch vụ ăn uống khác 56290
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
306 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
307 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
308 Xuất bản sách 58110
309 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
310 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
311 Hoạt động xuất bản khác 58190
312 Xuất bản phần mềm 58200
313 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
314 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
315 Hoạt động sản xuất phim video 59112
316 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
317 Hoạt động hậu kỳ 59120
318 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
319 Hoạt động viễn thông khác 6190
320 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
321 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
322 Lập trình máy vi tính 62010
323 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
324 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
325 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
326 Cổng thông tin 63120
327 Hoạt động thông tấn 63210
328 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
329 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
330 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
331 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
332 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
333 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
334 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
335 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
336 Bảo hiểm nhân thọ 65110
337 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
338 Hoạt động kiến trúc 71101
339 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
340 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
341 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
342 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
343 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
344 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
345 Quảng cáo 73100
346 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
347 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
348 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
349 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
350 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
351 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
352 Hoạt động thú y 75000
353 Cho thuê xe có động cơ 7710
354 Cho thuê ôtô 77101
355 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
356 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
357 Cho thuê băng, đĩa video 77220
358 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
359 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
360 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
361 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
362 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
363 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
364 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
365 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
366 Cung ứng lao động tạm thời 78200
367 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
368 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
369 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
370 Đại lý du lịch 79110
371 Điều hành tua du lịch 79120
372 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
373 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
374 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
375 Dịch vụ điều tra 80300
376 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
377 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
378 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
379 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
380 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
381 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
382 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
383 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
384 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
385 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
386 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
387 Dịch vụ đóng gói 82920
388 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
389 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
390 Giáo dục trung học cơ sở 85311
391 Giáo dục trung học phổ thông 85312
392 Giáo dục nghề nghiệp 8532
393 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
394 Dạy nghề 85322
395 Đào tạo cao đẳng 85410
396 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
397 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
398 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
399 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
400 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600