Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Maxka Việt Nam

Maxka Vietnam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Maxka Việt Nam - Maxka Vietnam Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108448647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108448647

Ngày cấp 27-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Maxka Việt Nam

Tên giao dịch

Maxka Vietnam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108448647 / 27-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Trường Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108448647, Maxka Vietnam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Lại Yên, Nguyễn Đăng Trường Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
13 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
14 Sản xuất pin và ắc quy 27200
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sản xuất nhạc cụ 32200
42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
43 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
75 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
76 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
77 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
78 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
87 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
88 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
92 Vận tải hành khách hàng không 51100
93 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Khách sạn 55101
96 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
97 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
98 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
99 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
100 Hoạt động kiến trúc 71101
101 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
102 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
103 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
104 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
107 Quảng cáo 73100
108 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
109 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
110 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
111 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
112 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
114 Hoạt động thú y 75000
115 Cho thuê xe có động cơ 7710
116 Cho thuê ôtô 77101
117 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
118 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
119 Cho thuê băng, đĩa video 77220
120 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
122 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
123 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
124 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
126 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
127 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
128 Cung ứng lao động tạm thời 78200
129 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
130 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
131 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
132 Đại lý du lịch 79110
133 Điều hành tua du lịch 79120
134 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
135 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
136 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
137 Dịch vụ điều tra 80300
138 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
139 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
140 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
141 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
142 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110