Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Trong Nước, Ngoài Nước Vgt

Vgt Education And Supply Of Domestic, Oversea Human Resources Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Trong Nước, Ngoài Nước Vgt - Vgt Education And Supply Of Domestic, Oversea Human Resources Joint Stock Company có địa chỉ tại Ô dịch vụ 7, lô 13 tổ 1 Bằng A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108450639 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108450639

Ngày cấp 28-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Trong Nước, Ngoài Nước Vgt

Tên giao dịch

Vgt Education And Supply Of Domestic, Oversea Human Resources Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ô dịch vụ 7, lô 13 tổ 1 Bằng A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108450639 / 28-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Danh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108450639, Vgt Education And Supply Of Domestic, Oversea Human Resources Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Dương Danh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
50 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
54 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
62 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
76 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
78 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
79 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
81 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
82 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
84 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
85 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
86 Hoạt động sản xuất phim video 59112
87 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
88 Hoạt động hậu kỳ 59120
89 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
90 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
91 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
92 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
93 Đại lý du lịch 79110
94 Điều hành tua du lịch 79120
95 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
96 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
97 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
98 Dịch vụ điều tra 80300
99 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
100 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
101 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
104 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
105 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
106 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
107 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
108 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
110 Dịch vụ đóng gói 82920
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
112 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
113 Giáo dục trung học cơ sở 85311
114 Giáo dục trung học phổ thông 85312