Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Hee Sung Seoul

Hee Sung Seoul Electric Wire And Cable Company Limited

Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Hee Sung Seoul - Hee Sung Seoul Electric Wire And Cable Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1, Nhà số 10, Biệt thự 2 Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108452072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108452072

Ngày cấp 01-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Hee Sung Seoul

Tên giao dịch

Hee Sung Seoul Electric Wire And Cable Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, Nhà số 10, Biệt thự 2 Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108452072 / 01-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tô Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108452072, Hee Sung Seoul Electric Wire And Cable Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Tô Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
48 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
53 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
60 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
62 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
68 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
69 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
70 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
71 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
72 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87 Bốc xếp hàng hóa 5224
88 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
89 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
90 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
91 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
92 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
100 Cung ứng lao động tạm thời 78200