Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam

Viet Nam Seiki Technical Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam - Viet Nam Seiki Technical Equipment Company Limited có địa chỉ tại Số 12, ngõ 150 đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108455443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108455443

Ngày cấp 04-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Seiki Technical Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngõ 150 đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108455443 / 04-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108455443, Viet Nam Seiki Technical Equipment Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Hoàng Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
33 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
34 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
35 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
36 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
38 Sản xuất mực in 20222
39 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
40 Sản xuất mỹ phẩm 20231
41 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
42 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
43 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
46 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
47 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
48 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
49 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
50 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
51 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
52 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
53 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
54 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
55 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
56 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
57 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
58 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
59 Sản xuất đồng hồ 26520
60 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
61 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
62 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
63 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
64 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
65 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
66 Sản xuất pin và ắc quy 27200
67 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
68 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
69 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
70 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
71 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
72 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
73 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
74 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
75 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
76 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
77 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
78 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
79 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
80 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
81 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
82 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
83 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
84 Sản xuất máy luyện kim 28230
85 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
86 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
87 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
91 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
92 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
93 Sản xuất nhạc cụ 32200
94 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
95 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
96 Thu gom rác thải độc hại 3812
97 Thu gom rác thải y tế 38121
98 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
100 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
102 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
103 Tái chế phế liệu 3830
104 Tái chế phế liệu kim loại 38301
105 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
106 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
107 Xây dựng nhà các loại 41000
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
115 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
116 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
118 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
119 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
120 Đại lý xe có động cơ khác 45139
121 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
126 Bán mô tô, xe máy 4541
127 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
128 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
129 Đại lý mô tô, xe máy 45413
130 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
132 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
134 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
136 Đại lý 46101
137 Môi giới 46102
138 Đấu giá 46103
139 Bán buôn thực phẩm 4632
140 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
141 Bán buôn thủy sản 46322
142 Bán buôn rau, quả 46323
143 Bán buôn cà phê 46324
144 Bán buôn chè 46325
145 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
146 Bán buôn thực phẩm khác 46329
147 Bán buôn đồ uống 4633
148 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
149 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
150 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
151 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
152 Bán buôn vải 46411
153 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
154 Bán buôn hàng may mặc 46413
155 Bán buôn giày dép 46414
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
158 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
159 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
160 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
161 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
162 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
163 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
164 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
166 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
171 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
174 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
176 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
177 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
178 Bán buôn dầu thô 46612
179 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
180 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
181 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
182 Bán buôn quặng kim loại 46621
183 Bán buôn sắt, thép 46622
184 Bán buôn kim loại khác 46623
185 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
186 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
187 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
188 Bán buôn xi măng 46632
189 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
190 Bán buôn kính xây dựng 46634
191 Bán buôn sơn, vécni 46635
192 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
193 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
195 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
196 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
197 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
198 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
199 Bán buôn cao su 46694
200 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
201 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
202 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
203 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
204 Bán buôn tổng hợp 46900
205 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
206 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
207 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
208 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
209 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
210 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
211 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
212 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
213 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
214 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
215 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
216 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
217 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
218 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
219 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
221 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
222 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
223 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
224 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
225 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
226 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
227 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
228 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
229 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
230 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
231 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
232 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
233 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
236 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
237 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
238 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
240 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
241 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
242 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
243 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
244 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
245 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
246 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
247 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
249 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
250 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
251 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
252 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
253 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
254 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
255 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
256 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
258 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
259 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
260 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
261 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
262 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
263 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
264 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
265 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
266 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
267 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
268 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
269 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
270 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
272 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
273 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
274 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
275 Vận tải đường ống 49400
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
280 Bốc xếp hàng hóa 5224
281 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
282 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
283 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
284 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
285 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
286 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
287 Khách sạn 55101
288 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
289 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
290 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
291 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
292 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
293 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
294 Hoạt động thú y 75000
295 Cho thuê xe có động cơ 7710
296 Cho thuê ôtô 77101
297 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
298 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
299 Cho thuê băng, đĩa video 77220
300 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
301 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
302 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
303 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
304 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
305 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
306 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
307 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
308 Cung ứng lao động tạm thời 78200