Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Sơn

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Sơn

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Sơn - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Sơn có địa chỉ tại Thôn Đông Sàng, Xã Đường Lâm, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108455919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108455919

Ngày cấp 02-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Sàng, Xã Đường Lâm, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108455919 / 02-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108455919, Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Sơn, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Đường Lâm, Nguyễn Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
19 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
21 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
22 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
26 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
27 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
28 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
29 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
30 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
31 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
32 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
33 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
34 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
35 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
36 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
37 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
40 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
46 Sản xuất đồng hồ 26520
47 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
48 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
49 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
51 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
52 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
53 Sản xuất xe có động cơ 29100
54 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
55 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
56 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
57 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
58 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
59 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
60 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
61 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
62 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
63 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
67 Tái chế phế liệu 3830
68 Tái chế phế liệu kim loại 38301
69 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
70 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
78 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
79 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
80 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
81 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
82 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
83 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
84 Đại lý xe có động cơ khác 45139
85 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
90 Bán mô tô, xe máy 4541
91 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
92 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
93 Đại lý mô tô, xe máy 45413
94 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Đại lý 46101
101 Môi giới 46102
102 Đấu giá 46103
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
122 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
124 Bán buôn dầu thô 46612
125 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
126 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
143 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
144 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
145 Bán buôn cao su 46694
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
147 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
148 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
149 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
150 Bán buôn tổng hợp 46900
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
152 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
154 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
155 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
158 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
160 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
161 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
162 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
163 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
164 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
165 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
166 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
167 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
168 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
180 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
181 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
182 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
185 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
186 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
187 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
188 Vận tải đường ống 49400
189 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
190 Khách sạn 55101
191 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
192 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
193 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
194 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
195 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
196 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
197 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
198 Dịch vụ ăn uống khác 56290
199 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
200 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
201 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
202 Hoạt động thú y 75000
203 Cho thuê xe có động cơ 7710
204 Cho thuê ôtô 77101
205 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
206 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
207 Cho thuê băng, đĩa video 77220
208 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
210 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
211 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
212 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
214 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
215 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
216 Cung ứng lao động tạm thời 78200
217 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
218 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
219 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
221 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
223 Dịch vụ đóng gói 82920
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990