Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ngọc Long

Ngoc Long Investment And Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ngọc Long - Ngoc Long Investment And Service Company Limited có địa chỉ tại Thôn Bình An, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108457761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108457761

Ngày cấp 03-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ngọc Long

Tên giao dịch

Ngoc Long Investment And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình An, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108457761 / 03-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Khắc Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108457761, Ngoc Long Investment And Service Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Trung Giã, Phạm Khắc Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
22 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
23 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sao chép bản ghi các loại 18200
27 Sản xuất than cốc 19100
28 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
29 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
30 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
31 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
33 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
34 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
35 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
36 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
37 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
38 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
39 Sản xuất đồng hồ 26520
40 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
41 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
42 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
46 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
47 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
48 Sản xuất nhạc cụ 32200
49 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Tái chế phế liệu kim loại 38301
53 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
64 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
68 Đại lý xe có động cơ khác 45139
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
74 Bán mô tô, xe máy 4541
75 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
76 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
77 Đại lý mô tô, xe máy 45413
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Đại lý 46101
85 Môi giới 46102
86 Đấu giá 46103
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
96 Bán buôn thủy sản 46322
97 Bán buôn rau, quả 46323
98 Bán buôn cà phê 46324
99 Bán buôn chè 46325
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
101 Bán buôn thực phẩm khác 46329
102 Bán buôn đồ uống 4633
103 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
104 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
105 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
128 Bán buôn dầu thô 46612
129 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
130 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
157 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
158 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
159 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
160 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
161 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
162 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
163 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
164 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
165 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
166 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
167 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
168 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
169 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
170 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
171 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
172 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
175 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
176 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
177 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
179 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
180 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
181 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
182 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
183 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
184 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
185 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
186 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
187 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
188 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
189 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
190 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
191 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
193 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
194 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
195 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
196 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
198 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
199 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
200 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
201 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
202 Vận tải đường ống 49400
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
210 Bốc xếp hàng hóa 5224
211 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
212 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
213 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
214 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
215 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
216 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
217 Khách sạn 55101
218 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
219 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
220 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
221 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
222 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
223 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
224 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
225 Dịch vụ ăn uống khác 56290
226 Cho thuê xe có động cơ 7710
227 Cho thuê ôtô 77101
228 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
229 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
230 Cho thuê băng, đĩa video 77220
231 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
232 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
233 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
234 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
235 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
237 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
238 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
239 Cung ứng lao động tạm thời 78200