Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga

Anh - Nga Engineering Manufacturing And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga - Anh - Nga Engineering Manufacturing And Trading Company Limited có địa chỉ tại Đội 10, xóm Đại Đình, thôn Đại Áng, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108459695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108459695

Ngày cấp 09-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga

Tên giao dịch

Anh - Nga Engineering Manufacturing And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 10, xóm Đại Đình, thôn Đại Áng, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108459695 / 09-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108459695, Anh - Nga Engineering Manufacturing And Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Đại Áng, Đặng Văn Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
41 Sản xuất xe có động cơ 29100
42 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
43 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
44 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
45 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
46 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
47 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
48 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
49 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
50 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
51 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
55 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
56 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
57 Sản xuất nhạc cụ 32200
58 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
59 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thoát nước 37001
62 Xử lý nước thải 37002
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Thu gom rác thải y tế 38121
66 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Tái chế phế liệu kim loại 38301
73 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
74 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
84 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
87 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
88 Đại lý xe có động cơ khác 45139
89 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Bán mô tô, xe máy 4541
95 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
96 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
97 Đại lý mô tô, xe máy 45413
98 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
129 Bán buôn dầu thô 46612
130 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
131 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn quặng kim loại 46621
134 Bán buôn sắt, thép 46622
135 Bán buôn kim loại khác 46623
136 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
147 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
148 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
149 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
150 Bán buôn cao su 46694
151 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
152 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
153 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
154 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
155 Bán buôn tổng hợp 46900
156 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
157 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
158 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
159 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
160 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
161 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
162 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
163 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
164 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
165 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
166 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
167 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
168 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
171 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
172 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
173 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
175 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
176 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
177 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
178 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
179 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
180 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
181 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
182 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
185 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
186 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
187 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
188 Vận tải đường ống 49400
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
194 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
195 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
196 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
197 Bưu chính 53100
198 Chuyển phát 53200
199 Cho thuê xe có động cơ 7710
200 Cho thuê ôtô 77101
201 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
202 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
203 Cho thuê băng, đĩa video 77220
204 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
206 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
207 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
208 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
210 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
211 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
212 Cung ứng lao động tạm thời 78200