Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anzedu

Anzedu Company Limited

Công Ty TNHH Anzedu - Anzedu Company Limited có địa chỉ tại Tầng 15, Tòa Nhà Việt Tower, Số 1, Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108474164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108474164

Ngày cấp 17-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anzedu

Tên giao dịch

Anzedu Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 15, Tòa Nhà Việt Tower, Số 1, Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108474164 / 17-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108474164, Anzedu Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Vũ Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
24 Hoạt động thú y 75000
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
28 Đại lý du lịch 79110
29 Điều hành tua du lịch 79120
30 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
31 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
32 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
33 Dịch vụ điều tra 80300
34 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
35 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
36 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
37 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
38 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
39 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
40 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
41 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
42 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
45 Dịch vụ đóng gói 82920
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
49 Dạy nghề 85322
50 Đào tạo cao đẳng 85410
51 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
52 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
53 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600