Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Trí

Phuc Tri Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Trí - Phuc Tri Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 18 ngõ 91 Hoàng Liên, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108474277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108474277

Ngày cấp 16-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Trí

Tên giao dịch

Phuc Tri Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 ngõ 91 Hoàng Liên, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108474277 / 16-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tiến Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108474277, Phuc Tri Trading And Service Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Liên Mạc, Lê Tiến Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
2 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
3 Đại lý xe có động cơ khác 45139
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn quặng kim loại 46621
26 Bán buôn sắt, thép 46622
27 Bán buôn kim loại khác 46623
28 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn xi măng 46632
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán buôn sơn, vécni 46635
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
40 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
44 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
45 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
51 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
54 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
58 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
59 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
60 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
61 Bưu chính 53100
62 Chuyển phát 53200
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Khách sạn 55101
65 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
66 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
67 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Hoạt động viễn thông khác 6190
74 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
75 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
76 Lập trình máy vi tính 62010
77 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
78 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
79 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
80 Cổng thông tin 63120
81 Hoạt động thông tấn 63210
82 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
83 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
84 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
85 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
86 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
87 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
88 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
89 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
90 Bảo hiểm nhân thọ 65110
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê ôtô 77101
93 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
94 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
95 Cho thuê băng, đĩa video 77220
96 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
104 Cung ứng lao động tạm thời 78200
105 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
106 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
107 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
108 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
109 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
111 Dịch vụ đóng gói 82920
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990