Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Truyền Thông Nhật Anh

Nhat Anh Commerce And Communications Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Truyền Thông Nhật Anh - Nhat Anh Commerce And Communications Company Limited có địa chỉ tại Tầng 3, Số 26/50 Đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108477609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108477609

Ngày cấp 17-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Truyền Thông Nhật Anh

Tên giao dịch

Nhat Anh Commerce And Communications Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số 26/50 Đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108477609 / 17-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Bích Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108477609, Nhat Anh Commerce And Communications Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Đặng Thị Bích Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
10 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
15 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 55101
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
43 Xuất bản sách 58110
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
45 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
46 Hoạt động xuất bản khác 58190
47 Xuất bản phần mềm 58200
48 Hoạt động viễn thông khác 6190
49 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
50 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
51 Lập trình máy vi tính 62010
52 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
53 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
54 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
55 Cổng thông tin 63120
56 Hoạt động thông tấn 63210
57 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
58 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
59 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
60 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
61 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
62 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
63 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
64 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
65 Bảo hiểm nhân thọ 65110