Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vintell Vietnam

Vintell Vietnam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vintell Vietnam - Vintell Vietnam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 346, Dịch vụ 07 KDT Đào Đất – Hàng Bè, Mậu Lương , Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108481771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108481771

Ngày cấp 22-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vintell Vietnam

Tên giao dịch

Vintell Vietnam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 346, Dịch vụ 07 KDT Đào Đất – Hàng Bè, Mậu Lương , Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108481771 / 22-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tống Xuân Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108481771, Vintell Vietnam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Tống Xuân Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
9 Xay xát 10611
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
23 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
24 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
25 Sản xuất thuốc lá 12001
26 Sản xuất thuốc hút khác 12009
27 Sản xuất sợi 13110
28 Sản xuất vải dệt thoi 13120
29 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
30 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
31 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
32 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
33 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
34 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
35 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
36 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
37 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
38 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
39 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
40 Sản xuất giày dép 15200
41 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
42 Sản xuất mỹ phẩm 20231
43 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
44 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
45 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
48 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
49 Sản xuất pin và ắc quy 27200
50 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
52 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
53 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
54 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
55 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
56 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
57 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
58 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
59 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
60 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
61 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
62 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
63 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
64 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
67 Sản xuất máy luyện kim 28230
68 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
69 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
70 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
71 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
72 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
74 Sản xuất xe có động cơ 29100
75 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
76 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
77 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
78 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
79 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
80 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
81 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
82 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
83 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
84 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
91 Bán buôn hoa và cây 46202
92 Bán buôn động vật sống 46203
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
106 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
109 Bán buôn vải 46411
110 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
111 Bán buôn hàng may mặc 46413
112 Bán buôn giày dép 46414
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
117 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
143 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
144 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
145 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
146 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
147 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
148 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
149 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
150 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
151 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
152 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
153 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
154 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
156 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
157 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
158 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
159 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
160 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
161 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
162 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
163 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
164 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
165 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
166 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
167 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
168 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
169 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
172 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
173 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
174 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
176 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
177 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
178 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
179 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
180 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
181 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
182 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
183 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
184 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
185 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
186 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
188 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
189 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
190 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
192 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
193 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
194 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
195 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
196 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
197 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
198 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
199 Vận tải hành khách đường sắt 49110
200 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
201 Vận tải bằng xe buýt 49200
202 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
203 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
204 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
205 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
206 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
207 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
208 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
209 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
210 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
213 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
214 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
215 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
216 Vận tải đường ống 49400
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
221 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
222 Khách sạn 55101
223 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
224 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
225 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
226 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
227 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
228 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
229 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
230 Dịch vụ ăn uống khác 56290
231 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
232 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
233 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
234 Xuất bản sách 58110
235 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
236 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
237 Hoạt động xuất bản khác 58190
238 Xuất bản phần mềm 58200