Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vegan Việt Nam

Vietnam Vegan Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vegan Việt Nam - Vietnam Vegan Joint Stock Company có địa chỉ tại Đội 7 xóm Chùa, Thôn Mai Trai, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108482743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108482743

Ngày cấp 23-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vegan Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Vegan Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7 xóm Chùa, Thôn Mai Trai, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108482743 / 23-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Viết Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108482743, Vietnam Vegan Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Vạn Thắng, Huỳnh Viết Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây gia vị 01281
9 Trồng cây dược liệu 01282
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
24 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
29 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
30 Xay xát 10611
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
33 Sản xuất đường 10720
34 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
35 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
38 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
39 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
40 Sản xuất rượu vang 11020
41 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
42 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
43 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
44 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
45 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
46 Sản xuất thuốc các loại 21001
47 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
48 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
56 Bán buôn hoa và cây 46202
57 Bán buôn động vật sống 46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
63 Bán buôn thủy sản 46322
64 Bán buôn rau, quả 46323
65 Bán buôn cà phê 46324
66 Bán buôn chè 46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác 46329
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 46621
71 Bán buôn sắt, thép 46622
72 Bán buôn kim loại khác 46623
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
76 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
77 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
81 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
82 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
83 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
84 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
86 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
96 Vận tải đường ống 49400
97 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
98 Vận tải hành khách ven biển 50111
99 Vận tải hành khách viễn dương 50112
100 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
101 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
102 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
103 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
104 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
105 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Cơ sở lưu trú khác 5590
112 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
113 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
114 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
121 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
123 Xuất bản sách 58110
124 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
125 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
126 Hoạt động xuất bản khác 58190
127 Xuất bản phần mềm 58200
128 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
129 Giáo dục trung học cơ sở 85311
130 Giáo dục trung học phổ thông 85312
131 Giáo dục nghề nghiệp 8532
132 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
133 Dạy nghề 85322
134 Đào tạo cao đẳng 85410
135 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
136 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
137 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
138 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
139 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600