Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Cs Land

Cs Land Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Cs Land - Cs Land Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 13, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108483592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108483592

Ngày cấp 23-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Cs Land

Tên giao dịch

Cs Land Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108483592 / 23-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Viết Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108483592, Cs Land Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Long Biên, Đào Viết Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
9 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
10 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
11 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
14 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
23 Vận tải hành khách ven biển 50111
24 Vận tải hành khách viễn dương 50112
25 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
26 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
27 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
34 Vận tải hành khách hàng không 51100
35 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
48 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
49 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
51 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
55 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
56 Bưu chính 53100
57 Chuyển phát 53200
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Khách sạn 55101
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
61 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
62 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
63 Cơ sở lưu trú khác 5590
64 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
65 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
66 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
75 Xuất bản sách 58110
76 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
77 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
78 Hoạt động xuất bản khác 58190
79 Xuất bản phần mềm 58200
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
81 Hoạt động kiến trúc 71101
82 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
83 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
84 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
93 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
94 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
95 Hoạt động thú y 75000
96 Cho thuê xe có động cơ 7710
97 Cho thuê ôtô 77101
98 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
99 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
100 Cho thuê băng, đĩa video 77220
101 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
109 Cung ứng lao động tạm thời 78200
110 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
111 Giáo dục trung học cơ sở 85311
112 Giáo dục trung học phổ thông 85312
113 Giáo dục nghề nghiệp 8532
114 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
115 Dạy nghề 85322
116 Đào tạo cao đẳng 85410
117 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
118 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
119 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
120 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
121 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600