Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sen Việt Toàn Cầu

Sen Viet Global Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sen Việt Toàn Cầu - Sen Viet Global Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 78 Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108484490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108484490

Ngày cấp 24-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sen Việt Toàn Cầu

Tên giao dịch

Sen Viet Global Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 78 Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108484490 / 24-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108484490, Sen Viet Global Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
7 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
10 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
11 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
12 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
16 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
21 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
22 Xay xát 10611
23 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
24 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
25 Sản xuất đường 10720
26 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
27 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
28 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
29 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
34 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
35 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
36 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
37 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
38 Sản xuất mỹ phẩm 20231
39 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
40 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
41 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
42 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
43 Sản xuất thuốc các loại 21001
44 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
45 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
46 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
81 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
82 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
83 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
90 Vận tải đường ống 49400
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
96 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
97 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
98 Hoạt động thú y 75000
99 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
100 Giáo dục trung học cơ sở 85311
101 Giáo dục trung học phổ thông 85312
102 Giáo dục nghề nghiệp 8532
103 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
104 Dạy nghề 85322
105 Đào tạo cao đẳng 85410
106 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
107 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
108 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
109 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
110 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600