Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Advert Media

Advert Media Company Limited

Công Ty TNHH Advert Media - Advert Media Company Limited có địa chỉ tại Số 25 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108485494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108485494

Ngày cấp 24-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Advert Media

Tên giao dịch

Advert Media Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108485494 / 24-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108485494, Advert Media Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Bắc, Nguyễn Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
13 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
14 Hoạt động sản xuất phim video 59112
15 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
16 Hoạt động hậu kỳ 59120
17 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
18 Hoạt động viễn thông khác 6190
19 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
20 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
21 Lập trình máy vi tính 62010
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
23 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
24 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
25 Cổng thông tin 63120
26 Hoạt động thông tấn 63210
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
29 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
30 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
32 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
33 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
34 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
35 Bảo hiểm nhân thọ 65110
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
37 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
38 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
39 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
42 Dịch vụ đóng gói 82920
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990