Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Mino

Mino Media And Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Mino - Mino Media And Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Đội 11, thôn Địch Thượng, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108488488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108488488

Ngày cấp 25-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Mino

Tên giao dịch

Mino Media And Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 11, thôn Địch Thượng, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108488488 / 25-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108488488, Mino Media And Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Phương Đình, Nguyễn Minh Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
8 Đại lý du lịch 79110
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
12 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
13 Dịch vụ điều tra 80300
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
19 Giáo dục nghề nghiệp 8532
20 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
21 Dạy nghề 85322
22 Đào tạo cao đẳng 85410
23 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
24 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
25 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
26 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
27 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600