Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quang Vinh

Quang Vinh Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quang Vinh - Quang Vinh Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô S5 - 16 Cụm công nghiệp làng nghề Tân Triều, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108489033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108489033

Ngày cấp 26-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quang Vinh

Tên giao dịch

Quang Vinh Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô S5 - 16 Cụm công nghiệp làng nghề Tân Triều, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108489033 / 26-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108489033, Quang Vinh Group Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Trần Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
60 Khai thác quặng bôxít 07221
61 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
62 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
63 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
64 Khai thác đá 08101
65 Khai thác cát, sỏi 08102
66 Khai thác đất sét 08103
67 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
68 Khai thác và thu gom than bùn 08920
69 Khai thác muối 08930
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
73 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
74 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
75 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
76 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
77 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
78 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
79 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
80 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
81 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
82 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
83 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
84 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
85 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
86 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
87 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
88 Sản xuất đồng hồ 26520
89 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
90 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
91 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
99 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
100 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
102 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
103 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
104 Đại lý xe có động cơ khác 45139
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
110 Bán mô tô, xe máy 4541
111 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
112 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
113 Đại lý mô tô, xe máy 45413
114 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn thực phẩm 4632
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
125 Bán buôn thủy sản 46322
126 Bán buôn rau, quả 46323
127 Bán buôn cà phê 46324
128 Bán buôn chè 46325
129 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
130 Bán buôn thực phẩm khác 46329
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
153 Bán buôn dầu thô 46612
154 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
183 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
184 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
185 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
186 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
187 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
189 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
190 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
191 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
192 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
193 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
194 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
195 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
196 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
197 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
198 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
199 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
200 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
202 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
203 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
204 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
205 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
206 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
207 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
208 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
209 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
212 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
213 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
214 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
215 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
218 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
232 Vận tải hành khách ven biển 50111
233 Vận tải hành khách viễn dương 50112
234 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
235 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
236 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
237 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
238 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
243 Vận tải hành khách hàng không 51100
244 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
250 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
251 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
252 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
253 Bưu chính 53100
254 Chuyển phát 53200
255 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
256 Khách sạn 55101
257 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
258 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
259 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
260 Cơ sở lưu trú khác 5590
261 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
262 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
263 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
264 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
265 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
266 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
267 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
268 Dịch vụ ăn uống khác 56290
269 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
270 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
271 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
272 Xuất bản sách 58110
273 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
274 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
275 Hoạt động xuất bản khác 58190
276 Xuất bản phần mềm 58200
277 Cho thuê xe có động cơ 7710
278 Cho thuê ôtô 77101
279 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
281 Cho thuê băng, đĩa video 77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
283 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
284 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
285 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
286 Đại lý du lịch 79110
287 Điều hành tua du lịch 79120
288 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
289 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
290 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
291 Dịch vụ điều tra 80300
292 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
293 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
294 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
295 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
296 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
297 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
298 Giáo dục trung học cơ sở 85311
299 Giáo dục trung học phổ thông 85312
300 Giáo dục nghề nghiệp 8532
301 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
302 Dạy nghề 85322
303 Đào tạo cao đẳng 85410
304 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
305 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
306 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
307 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
308 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
309 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
310 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
311 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
312 Hoạt động y tế dự phòng 86910
313 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
314 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
315 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
316 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
317 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
318 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
319 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
320 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
321 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
322 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
323 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
324 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
325 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
326 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
327 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909