Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Quang Phát

Quang Phat Real Estate Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Quang Phát - Quang Phat Real Estate Investment Company Limited có địa chỉ tại A 10 lô BT04 khu đô thị mới Việt Hưng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108495132 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108495132

Ngày cấp 31-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Quang Phát

Tên giao dịch

Quang Phat Real Estate Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A 10 lô BT04 khu đô thị mới Việt Hưng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108495132 / 31-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Toán Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108495132, Quang Phat Real Estate Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Nguyễn Toán Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
30 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
38 Bán buôn thủy sản 46322
39 Bán buôn rau, quả 46323
40 Bán buôn cà phê 46324
41 Bán buôn chè 46325
42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
43 Bán buôn thực phẩm khác 46329
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
46 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
70 Bán buôn dầu thô 46612
71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
72 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
84 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
86 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
97 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
100 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
101 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
102 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
103 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
107 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
108 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
109 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
110 Vận tải đường ống 49400
111 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
112 Khách sạn 55101
113 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
114 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
115 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
116 Cho thuê xe có động cơ 7710
117 Cho thuê ôtô 77101
118 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
119 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
120 Cho thuê băng, đĩa video 77220
121 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
122 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
123 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
124 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
125 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
126 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
128 Dịch vụ đóng gói 82920
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990