Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cleverfarm Việt Nam

Viet Nam Clever Agriculture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cleverfarm Việt Nam - Viet Nam Clever Agriculture Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 373 phố Quang Trung, Tổ 9, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108495414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108495414

Ngày cấp 01-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cleverfarm Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Clever Agriculture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 373 phố Quang Trung, Tổ 9, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108495414 / 01-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108495414, Viet Nam Clever Agriculture Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Nguyễn Lê Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
103 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
104 Bảo quản gỗ 16102
105 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
106 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
107 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
108 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
110 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
111 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
112 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
113 Thoát nước 37001
114 Xử lý nước thải 37002
115 Thu gom rác thải không độc hại 38110
116 Thu gom rác thải độc hại 3812
117 Thu gom rác thải y tế 38121
118 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
120 Tái chế phế liệu 3830
121 Tái chế phế liệu kim loại 38301
122 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
123 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
124 Xây dựng nhà các loại 41000
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn thực phẩm 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
134 Bán buôn thủy sản 46322
135 Bán buôn rau, quả 46323
136 Bán buôn cà phê 46324
137 Bán buôn chè 46325
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
139 Bán buôn thực phẩm khác 46329
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
144 Bán buôn cao su 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
152 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
153 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
154 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
155 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
157 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
158 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
159 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
160 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
161 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
162 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
163 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
165 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
166 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
167 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
168 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
169 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
170 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
171 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
172 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
185 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
186 Khách sạn 55101
187 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
188 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
189 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
190 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
191 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
192 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
193 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
194 Dịch vụ ăn uống khác 56290
195 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
196 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
197 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
198 Hoạt động thú y 75000
199 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
200 Giáo dục trung học cơ sở 85311
201 Giáo dục trung học phổ thông 85312
202 Giáo dục nghề nghiệp 8532
203 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
204 Dạy nghề 85322
205 Đào tạo cao đẳng 85410
206 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
207 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
208 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
209 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
210 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600