Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại Mới

New Time Investment And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại Mới - New Time Investment And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 12/1 Phố Phạm Tuấn Tài , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108497274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108497274

Ngày cấp 02-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại Mới

Tên giao dịch

New Time Investment And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12/1 Phố Phạm Tuấn Tài , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108497274 / 02-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Trọng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108497274, New Time Investment And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Đào Trọng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
24 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
27 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất mỹ phẩm 20231
30 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
35 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
36 Sản xuất xe có động cơ 29100
37 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
38 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
39 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
40 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
41 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
42 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
43 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
44 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
45 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
46 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn vải 46411
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
73 Bán buôn hàng may mặc 46413
74 Bán buôn giày dép 46414
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
113 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
114 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
115 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
116 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
117 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
118 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
122 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
123 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
124 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
127 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
129 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
130 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
131 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
132 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
133 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
136 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
151 Bốc xếp hàng hóa 5224
152 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
153 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
154 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
155 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
156 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
158 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
159 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
160 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
161 Bưu chính 53100
162 Chuyển phát 53200
163 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
164 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
165 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
166 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
167 Dịch vụ ăn uống khác 56290
168 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
169 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
170 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
171 Xuất bản sách 58110
172 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
173 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
174 Hoạt động xuất bản khác 58190
175 Xuất bản phần mềm 58200
176 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
177 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
178 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
179 Hoạt động thú y 75000
180 Cho thuê xe có động cơ 7710
181 Cho thuê ôtô 77101
182 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
183 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
184 Cho thuê băng, đĩa video 77220
185 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
187 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
188 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
189 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
191 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
192 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
193 Cung ứng lao động tạm thời 78200
194 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
195 Giáo dục trung học cơ sở 85311
196 Giáo dục trung học phổ thông 85312
197 Giáo dục nghề nghiệp 8532
198 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
199 Dạy nghề 85322
200 Đào tạo cao đẳng 85410
201 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
202 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
203 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
204 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
205 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600